Cách sử dụng giới từ (Preposotions) trong tiếng anh Thi IELTS

Đăng bởi NGUYỄN ĐÌNH HUY vào lúc 30/03/2023

Trong bài viết này, IELTS Bình Dương sẽ tìm hiểu về cấu trúc này và cách sử dụng nó trong kỳ thi IELTS.

"Prepositions (Giới từ) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để chỉ định vị trí, thời gian, mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu. Trong bài viết này, IELST Bình Dương sẽ cùng tìm hiểu về Prepositions và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

I. Định nghĩa và tính chất của giới từ

1. Định nghĩa:

  • Giới từ là một loại từ phụ đóng vai trò chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa các từ trong câu. Giới từ thường được sử dụng để chỉ định thời gian, địa điểm, phương hướng, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, đối tượng, tình cảm, giá trị, quan hệ… Ví dụ: in, on, at, by, with, for, from, to, of, about, among, between, through, without, etc.

2. Tính chất:

  • Giới từ thường được sử dụng kết hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ.
  • Giới từ không bao giờ đứng độc lập trong câu, luôn đi kèm với một từ khác.
  • Giới từ không chịu biến đổi theo thì, ngôi và số.
  • Giới từ có thể được sử dụng để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong các trường hợp khác nhau.

II. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

1. Cách sử dụng giới từ với danh từ:

  • In: thời gian (in the morning/ in the afternoon), địa điểm (in the house), tài liệu (in the book), phương tiện (in the car),…
  • On: ngày/thứ (on Monday), phương tiện (on the bus), bề mặt (on the table),…
  • At: giờ (at 6 o’clock), địa điểm (at the park), sự kiện (at the party),…
  • By: phương tiện (by car/ by bus), thời gian (by next month),…
  • With: cùng với (with my friend), đồ vật (with a pen),…
  • For: mục đích (for fun), thời gian (for two weeks),…
  • From: nơi xuất phát (from the airport), thời gian (from 1999),…
  • To: địa điểm đến (to the airport), thời gian (to 2025),…
  • Of: quan hệ (the book of my sister), chủ sở hữu (the house of my friend),…
  • About: về (a book about history),…
  • Among: trong số (among the students),…
  • Between: giữa (between two mountains),…
  • Through: qua (through the tunnel),…
  • Without: không có (without you),…

2. Cách sử dụng giới từ với động từ

2.1 Talk to: nói chuyện với Ví dụ:

  • She always talks to her best friend on the phone. (Cô ấy luôn nói chuyện với người bạn thân nhất của mình qua điện thoại.)

  • We need to talk to our manager about the new project. (Chúng ta cần phải nói chuyện với người quản lý về dự án mới.)

2.2 Look at: nhìn vào Ví dụ:

  • She is looking at the beautiful sunset. (Cô ấy đang nhìn vào hoàng hôn đẹp.)
  • Can you please look at this document and check for any errors? (Bạn có thể nhìn vào tài liệu này và kiểm tra lỗi cho tôi được không?)

2.3 Think about: suy nghĩ về Ví dụ:

  • I always think about my family when I'm away from home. (Tôi luôn suy nghĩ về gia đình khi ở xa nhà.)
  • Have you ever thought about studying abroad? (Bạn đã bao giờ suy nghĩ về việc đi du học chưa?)

2.4 Take care of: chăm sóc Ví dụ:

  • She always takes care of her pets very well. (Cô ấy luôn chăm sóc thú cưng của mình rất tốt.)
  • I need to take care of my sick mother this weekend. (Tôi cần phải chăm sóc cho mẹ bị ốm cuối tuần này.)

2.5 Wait for: đợi Ví dụ:

  • I'm always waiting for my friend to arrive at the airport. (Tôi luôn đợi người bạn của mình đến sân bay.)
  • Please wait for me here, I'll be back in a minute. (Vui lòng đợi tôi ở đây, tôi sẽ quay lại trong một phút.)

2.6 Get along with: hòa hợp với Ví dụ:

  • She gets along with her colleagues very well. (Cô ấy hòa hợp với đồng nghiệp của mình rất tốt.)
  • Do you think you can get along with your new roommate? (Bạn nghĩ rằng bạn có thể hòa hợp với bạn cùng phòng mới của mình không?)

2.7 Look for: tìm kiếm Ví dụ:

  • She is always looking for new opportunities to grow her career. (Cô ấy luôn tìm kiếm cơ hội mới để phát triển sự nghiệp của mình.)
  • I can't find my keys anywhere, I've been looking for them all morning. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở đâu cả, tôi đã tìm kiếm chúng suốt cả buổi sáng.)

2.8 Believe in: tin tưởng vào Ví dụ:

  • She believes in the power of positive thinking. (Cô ấy tin tưởng vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)
  • Do you believe in love at first sight? (Bạn có tin tưởng vào tình yêu sét đánh không?)

Những cách sử dụng giới từ phổ biến với động từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

III. Ví dụ

Ví dụ:

  1. She sat _____________ the sofa and watched TV.
  2. There is a picture _____________ the wall.
  3. I usually have a cup of coffee _____________ breakfast.
  4. We'll meet _____________ the entrance to the park.
  5. The book is _____________ the table.

Trên đây là những ví dụ về việc sử dụng giới từ trong câu, các bạn cần phải tập luyện và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để có thể sử dụng tiếng Anh SpeakingWrting một cách chính xác và tự tin.

Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh, đồng thời giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ trong tiếng Anh. Nếu có thắc mắc hay câu hỏi gì, hãy để lại bình luận phía dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp và hỗ trợ các bạn.

Tham khảo thêm về cấu trúc suggest tại đây và các thì khác tại đây

Tags : bí quyết sử dụng giới từ trong câu tiếng Anh, cách sử dụng giới từ đúng trong tiếng Anh, cách vận dụng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh., giới từ trong tiếng Anh
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav