Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ IELTS Master Bình Dương sẽ tìm hiểu cho các bạn công thức cơ bản của hiện tại hoàn thành trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
1. Câu khẳng định
Công thức của câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành là:
Subject + have/has + past participle
Ví dụ:
- I have eaten breakfast already. (Tôi đã ăn sáng rồi)
- They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của mình)
2. Câu phủ định
Công thức của câu phủ định thì hiện tại hoàn thành là:
Subject + have/has + not + past participle
Ví dụ:
- She has not visited her grandparents yet. (Cô ấy chưa ghé thăm ông bà của mình)
- We haven't seen that movie before. (Chúng tôi chưa từng xem bộ phim đó)
3. Câu nghi vấn
Công thức của câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành là:
Have/Has + Subject + past participle + ...?
Ví dụ:
- Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?)
- Has he finished his homework yet? (Anh ta đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Dấu hiệu nhận biết
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:
for + khoảng thời gian: for (a period of time), since + thời điểm: since (a point in time), ever, never, recently, lately, already, just, yet, still, so far, up until now, up to now, up to this point
Ví dụ:
- I have eaten breakfast since 8 o'clock. (Tôi đã ăn sáng từ 8 giờ sáng.)
- Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
- I have never/recently/lately/already/just been to Japan. (Tôi chưa bao giờ/gần đây/đã/vừa mới đến Nhật Bản.)
- Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
- I still haven't finished my homework. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
- So far/Up to this point I have enjoyed my trip to Japan. (Cho đến nay/Cho đến thời điểm này tôi đã rất thích chuyến đi đến Nhật Bản của mình.)
- Up until now/Up to now I have not had any problems with my new car. (Cho đến nay, tôi chưa gặp bất kỳ vấn đề gì với chiếc xe mới của mình.)
1. Sử dụng bình thường
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ:
- I have lived in this city for 5 years. (Tôi đã sống trong thành phố này được 5 năm)
- She has studied English since she was 10. (Cô ấy học tiếng Anh từ khi còn 10 tuổi)
2. Vị trí của các trạng từ
Trong câu hiện tại hoàn thành, các trạng từ như already, yet, just sẽ đi sau động từ have/has và trước động từ chính.
Ví dụ:
- He has just arrived at the airport. (Anh ta vừa mới đến sân bay)
3. Sử dụng trong bài thi IELTS
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong phần thi viết của kỳ thi IELTS để diễn tả kinh nghiệm cá nhân hoặc việc làm việc trong quá khứ liên quan đến hiện tại. Ví dụ:
- I have worked as a teacher for 3 years. (Tôi đã làm giáo viên được 3 năm- She has traveled to many countries in Asia. (Cô ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia ở châu Á)
Bài luyện tập có đáp án
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành với động từ cho trước cùng Trung tâm Anh ngữ IELTS Master Bình Dương nhé!
- I (not finish) my breakfast yet. IELTS Master Bình Dương sử dụng câu phủ định trong hiện tại hoàn thành, vì "not" được đặt giữa have/has và past participle. Vì subject của câu là "I", nên cần sử dụng "have not" và thêm past participle của động từ "finish". Câu trả lời là: I have not finished my breakfast yet.
- They _ (already see) that movie twice. Để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại, Trung tâm Anh ngữ Ielts Master Bình Dương sử dụng hiện tại hoàn thành trong câu khẳng định. Vì subject của câu là "they", nên sử dụng "have" và past participle của động từ "see". Câu trả lời là: They have already seen that movie twice.
- you ever _ (try) Vietnamese cuisine? Đây là câu hỏi nghi vấn trong hiện tại hoàn thành. Vì subject của câu là "you", nên IELTS Master Bình Dương sử dụng "have" và past participle của động từ "try". Câu trả lời là: Have you ever tried Vietnamese cuisine?
- She _ (not visit) her parents for a year. Chúng ta cần sử dụng câu phủ định trong hiện tại hoàn thành, vì "not" được đặt giữa have/has và past participle. Vì subject của câu là "she", nên IELTS Master Bình Dương sử dụng "has not" và thêm past participle của động từ "visit". Câu trả lời là: She has not visited her parents for a year.
- I _ (just finish) my homework. Trong câu này, Trung tâm dạy IELTS ở bình dương - IELTS Master sử dụng trạng từ "just" sau động từ have/has và trước past participle của động từ "finish". Vì subject của câu là "I", nên chúng ta dùng "have" và past participle của động từ "finish". Câu trả lời là: I have just finished my homework.
Các công thức cho câu khẳng định, phủ định và nghi vấn rất đơn giản và dễ nhớ. Cùng IELTS Master Bình Dương học tập và 'bỏ túi' cách ghi nhớ thì hiện tại hoàn thành nhanh chóng nhé !