Câu tường thuật - Khái niệm, cách sử dụng và biến đổi thì trong IELTS

Đăng bởi NGUYỄN ĐÌNH HUY vào lúc 25/09/2023

Câu tường thuật là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt. Bài viết này IELTS Master Bình Dương sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu tường thuật, cách sử dụng và biến đổi thì trong tiếng Việt.

Khái niệm câu tường thuật

Câu tường thuật là cách diễn đạt của người nói hoặc người viết để truyền đạt lại những lời nói của người khác. Câu tường thuật trong IELTS thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện, báo chí, văn bản chính trị, văn nghệ, v.v.

Cách sử dụng dấu phẩy và dấu hai chấm trong câu tường thuật

Trong câu tường thuật, dấu phẩy và dấu hai chấm là hai dấu chính được sử dụng để ngăn cách giữa phần tường thuật và phần lời nói của người khác.

Ví dụ:

  • "Tôi đang học tiếng Anh", cô ấy nói.
  • Cô ấy nói: "Tôi đang học tiếng Anh".

Các từ nối câu tường thuật

Dưới đây là một số từ nối câu tường thuật trong tiếng Anh:

  • After (sau)
  • Before (trước)
  • As (khi)
  • Although (mặc dù)
  • As soon as (ngay khi)
  • Because (bởi vì)
  • Even though (mặc dù)
  • Even so (dù vậy)
  • Finally (cuối cùng)
  • For (vì)
  • Furthermore (thêm vào đó)
  • However (tuy nhiên)
  • If (nếu)
  • In addition (thêm vào đó)
  • Instead (thay vào đó)
  • Meanwhile (trong lúc đó)
  • On the contrary (ngược lại)
  • On the other hand (mặt khác)
  • Once (một khi)
  • Only (chỉ)
  • Since (kể từ)
  • So (vì vậy)
  • Therefore (do đó)
  • Thus (do đó)
  • To sum up (tóm lại)
  • Until (cho đến khi)
  • When (khi)
  • Whereas (trong khi đó)
  • Wherever (bất cứ nơi nào)
  • While (trong khi)
  • With regard to (về mặt)
  • Without (mà không)

Các từ nối câu tường thuật được sử dụng để liên kết các câu trong một bài tường thuật. Chúng giúp cho bài tường thuật của bạn mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Sự khác biệt giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp

Câu trực tiếp là câu ghi lại chính xác những gì ai đó đã nói. Câu tường thuật là câu diễn đạt lại những gì ai đó đã nói bằng cách thay đổi cách nói của người đó.

Câu trực tiếp được đặt trong dấu ngoặc kép và sử dụng các dấu câu giống như khi nói. Câu tường thuật không được đặt trong dấu ngoặc kép và sử dụng các dấu câu giống như khi viết.

Dưới đây là một số ví dụ về câu trực tiếp và câu tường thuật:

Câu trực tiếp:

  • She said, "I am very happy to meet you."
  • He said, "I will be right there."
  • We said, "We are very sorry to hear about that.

Câu tường thuật:

  • She said that she was very happy to meet me.
  • He said that he would be right there.
  • We said that we were very sorry to hear about that.

Trong câu trực tiếp, chúng ta có thể sử dụng các từ ngữ như "cô ấy nói", "anh ấy nói" hoặc "chúng tôi nói" để giới thiệu lời nói của người khác. Trong câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các từ ngữ như "cô ấy nói rằng", "anh ấy nói rằng" hoặc "chúng tôi nói rằng" để giới thiệu lời nói của người khác.

Chúng ta có thể sử dụng câu trực tiếp trong các tình huống như khi chúng ta đang kể lại một câu chuyện hoặc khi chúng ta đang dịch một đoạn văn. Chúng ta có thể sử dụng câu tường thuật trong các tình huống như khi chúng ta đang viết một bài báo hoặc khi chúng ta đang viết một email.

Biến đổi thì trong câu tường thuật

Khi biến đổi thì trong câu tường thuật, chúng ta cần thay đổi thì của động từ chính trong câu theo các quy tắc sau:

  • Thì hiện tại đơn -> Thì quá khứ đơn
  • Thì hiện tại tiếp diễn -> Thì quá khứ tiếp diễn
  • Thì hiện tại hoàn thành -> Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn -> Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ngoài ra, chúng ta cũng cần thay đổi các đại từ nhân xưng và các trạng từ chỉ thời gian trong câu theo các quy tắc sau:

  • I -> he/she/it/they
  • We -> they
  • You -> he/she/it/they
  • He/She/It -> he/she/it
  • They -> they

Trung tâm anh ngữ IELTS Master Bình Dương sẽ lấy một số ví dụ về cách biến đổi thì trong câu tường thuật:

  • Câu trực tiếp:
    • I am going to school.
    • We are playing football.
    • You have eaten your lunch.
    • He has washed his car.
    • She has seen a movie.
  • Câu tường thuật:
    • He said that he was going to school.
    • They said that they were playing football.
    • You said that you had eaten your lunch.
    • He said that he had washed his car.
    • She said that she had seen a movie.

Câu tường thuật với các thì hiện tại, quá khứ và tương lai

Chúng ta có thể sử dụng câu tường thuật với các thì khác nhau để truyền đạt lại nội dung của lời nói của người khác.

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: "Tôi đang học tiếng Anh", cô ấy nói.
  • Quá khứ đơn: Cô ấy nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh.
  • Tương lai đơn: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ học tiếng Anh.

Câu hỏi trong câu tường thuật

Câu hỏi trong câu tường thuật trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại một câu hỏi đã được hỏi. Câu hỏi này có thể được sử dụng trong các tình huống như khi bạn đang kể lại một cuộc trò chuyện, tường thuật lại một cuộc phỏng vấn hoặc trích dẫn một câu hỏi từ một bài báo.

Để chuyển đổi một câu hỏi trực tiếp thành câu tường thuật, bạn cần thay đổi thì của động từ và các đại từ nhân xưng. Ngoài ra, bạn cũng cần thêm từ "that" vào đầu câu. Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: "Bạn tên là gì?"
  • Câu tường thuật: "Anh ấy hỏi tôi tên tôi là gì."

Trong câu trực tiếp, câu hỏi ở thì hiện tại đơn. Khi chuyển đổi sang câu tường thuật, động từ "hỏi" được chuyển sang thì quá khứ đơn. Ngoài ra, đại từ nhân xưng "bạn" cũng được chuyển sang đại từ nhân xưng "anh ấy" để phù hợp với chủ ngữ của câu. Từ "that" cũng được thêm vào đầu câu để tạo thành một câu tường thuật.

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách chuyển đổi câu hỏi trực tiếp thành câu tường thuật:

  • Direct question: "What is your name?"
  • Indirect question: "He asked me what my name was."
  • Direct question: "Have you eaten lunch yet?"
  • Indirect question: "He asked me if I had eaten lunch yet."
  • Direct question: "Where do you go to school?"
  • Indirect question: "He asked me where I went to school."
  • Direct question: "Do you like to watch movies?"
  • Indirect question: "He asked me if I liked to watch movies."

Tính chính xác và độ tin cậy trong câu tường thuật

Khi viết câu tường thuật, chúng ta cần lưu ý tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được truyền đạt lại từ người khác. Điều này giúp chúng ta tránh những sai sót hoặc hiểu nhầm trong quá trình truyền đạt thông tin.

Cách sử dụng thì trong câu tường thuật của mệnh đề thời gian

Khi chuyển đổi câu tường thuật trong tiếng Anh, thì của mệnh đề thời gian sẽ được thay đổi tùy thuộc vào thì của động từ chính trong câu. Dưới đây là một số quy tắc chung:

  • Thì hiện tại đơn -> Thì quá khứ đơn
  • Thì hiện tại tiếp diễn -> Thì quá khứ tiếp diễn
  • Thì hiện tại hoàn thành -> Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn -> Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Thì quá khứ đơn -> Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ tiếp diễn -> Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Thì quá khứ hoàn thành -> Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn -> Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ngoài ra, các đại từ nhân xưng và các trạng từ chỉ thời gian cũng sẽ được thay đổi tương ứng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Câu trực tiếp: I will go to the store now.
  • Câu tường thuật: He said that he would go to the store now.
  • Câu trực tiếp: We are going to the park.
  • Câu tường thuật: They said that they were going to the park.
  • Câu trực tiếp: You have eaten your lunch.
  • Câu tường thuật: He said that you had eaten your lunch.
  • Câu trực tiếp: He has washed his car.
  • Câu tường thuật: She said that he had washed his car.
  • Câu trực tiếp: She has seen a movie.
  • Câu tường thuật: They said that she had seen a movie.

Thực hành viết câu tường thuật trong tiếng Việt

Direct statement:

  • I go to school.

Indirect statement:

  • He said that he went to school.

Direct statement: 2. We are playing football.

Indirect statement:

  • They said that they were playing football.

Direct statement: 3. Have you eaten lunch yet?

Indirect statement:

  • He asked me if I had eaten lunch yet.

Direct statement: 4. He has washed his car.

Indirect statement:

  • She said that he had washed his car.

Direct statement: 5. She has seen a movie.

Indirect statement:

  • They said that she had seen a movie.

Direct statement: 6. I will go to the store now.

Indirect statement:

  • He said that he would go to the store now.

Direct statement: 7. We are going to the park.

Indirect statement:

  • They said that they were going to the park.

Direct statement: 8. Have you eaten lunch yet?

Indirect statement:

  • He asked me if I had eaten lunch yet.

Direct statement: 9. He has washed his car.

Indirect statement:

  • She said that he had washed his car.

Direct statement: 10. She has seen a movie.

Indirect statement:

  • They said that she had seen a movie.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về câu tường thuật, cách sử dụng và biến đổi thì trong tiếng Việt. Ieltsbinhduong.com Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này và có thể sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong viết lách.

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav