Thì hiện tại đơn (Presen simple) - Công thưc sử dụng hiệu quả trong IELTS

Đăng bởi NGUYỄN ĐÌNH HUY vào lúc 06/04/2023

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn là một trong những thì trong ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I speak English every day. (Tôi nói tiếng Anh mỗi ngày.)
  • She studies hard for her exams. (Cô ấy học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho các kỳ thi của mình.)

2. Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn có cấu trúc đơn giản, chỉ bao gồm động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ ở dạng thứ ba số ít (Vs/es) cộng với chủ ngữ của câu.

  • Đối với động từ thường (regular verbs):

Dạng khẳng định: S + V(s/es) + O

Dạng phủ định: S + do/does + not + V + O

Dạng nghi vấn: Do/does + S + V + O?

Ví dụ:

  • I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)

  • She doesn't like to eat vegetables. (Cô ấy không thích ăn rau.)

  • Do you play sports on the weekends? (Bạn có chơi thể thao vào cuối tuần không?)

  • Đối với động từ bất quy tắc (irregular verbs):

    • Dạng khẳng định: S + V + O
    • Dạng phủ định: S + do/does + not + V + O
    • Dạng nghi vấn: Do/does + S + V + O?

Ví dụ:

  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • She doesn't know how to swim. (Cô ấy không biết bơi.)
  • Do you go to church every Sunday? (Bạn có đến nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật không?)

3. Các trường hợp sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1 Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc định kỳ. Thông thường, trong trường hợp này, câu sử dụng trạng từ tần suất để thể hiện tần suất của hành động đó.

Ví dụ:

  • I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • They usually have dinner at six o'clock. (Họ thường dùng bữa vào lúc sáu giờ.)

3.2 Diễn tả một sự thật hiển nhiên

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một sự việc luôn đúng, không thay đổi.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.)

3.3 Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I am currently typing on my computer. (Tôi đang gõ trên máy tính của mình.)
  • She is talking to her friend on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn trên điện thoại.)

4. Ví dụ thực tế

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các trường hợp khác nhau:

4.1 Trong các câu hỏi dùng để hỏi về sở thích, thói quen hoặc kế hoạch trong tương lai

  • What do you usually do on the weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
  • Do you enjoy playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)

5. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thì này trong các bài kiểm tra:

1. Chú ý đến các trạng từ tần suất

Trong các câu sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, bạn cần chú ý đến các trạng từ tần suất như always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never để thể hiện tần suất của hành động đó. IELTS Bình Dương khuyến khích bạn học thuộc một số trạng từ tần suất thông dụng để sử dụng một cách chính xác.

2. Chú ý đến việc thêm "s/es" vào động từ khi nó đứng sau danh từ số ít thứ ba

Trong các câu sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động của danh từ số ít thứ ba, bạn cần thêm "s" hoặc "es" vào động từ. Trường hợp thêm "s" hay "es" phụ thuộc vào động từ đó kết thúc bằng chữ cái gì.

Ví dụ:

  • She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • He teaches English at a school. (Anh ấy dạy tiếng Anh tại một trường học.)

3. Chú ý đến việc sử dụng động từ khuyết thiếu

Trong tiếng Anh, một số động từ có dạng bất quy tắc trong thì hiện tại đơn. Ví dụ như động từ "to be" (am, is, are) hay động từ "to have" (has). Bạn cần học thuộc các dạng khuyết thiếu của các động từ này để sử dụng chúng đúng cách trong các câu.

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
  • They have three children. (Họ có ba đứa trẻ.)

Ngoài ra, khi sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, bạn cần chú ý đến cách sử dụng động từ "to be" (am, is, are) và các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, currently.

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • He is working at the office at the moment. (Anh ấy đang làm việc tại văn phòng hiện giờ.)

Nếu bạn muốn diễn tả một hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian dài, bạn có thể sử dụng cấu trúc "be + verb-ing" để diễn tả điều đó.

Ví dụ:

  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is working hard to achieve her goals. (Cô ấy đang cố gắng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)

Trong bài kiểm tra tiếng Anh, ngoài việc sử dụng đúng thì hiện tại đơn, bạn cần chú ý đến việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để có thể hiểu và trả lời câu hỏi một cách chính xác. Hơn nữa, bạn cũng cần luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng thì hiện tại đơn cũng như các kỹ năng ngôn ngữ khác.

Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình!

Tags : Học tiếng Anh hiệu quả, IELTS, ngữ pháp tiếng Anh, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, thi IELTS
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav