CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG | IELTS MASTER BÌNH DƯƠNG Luyện thi ielts Bình Dương cam kết đầu ra

Câu điều kiện trong tiếng Anh và cách sử dụng

Đăng bởi NGUYỄN ĐÌNH HUY vào lúc 10/07/2023

Câu điều kiện là điểm ngữ pháp quan trọng cũng như một dạng câu phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, mời bạn cùng IELTS Master tìm hiểu về cấu trúc các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng.

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc một tình huống giả định và kết quả của nó. Cấu trúc này bao gồm một mệnh đề điều kiện và một mệnh đề kết quả.

2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 4 loại câu điều kiện chính:

a. Câu điều kiện loại 1

Cấu trúc:

  • Mệnh đề IF: If + S + V1 (Simple Present)
  • Mệnh đề chính: S + will/can/shall/may + V (bare-inf)

Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

If I study hard, I will pass the exam.

(Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ đỗ kỳ thi)

b. Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc:

  • Mệnh đề IF: If + S + V2/ed (Past Simple)
  • Mệnh đề chính: S + would/could/should/might + V (bare-inf)

Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một giả định hoặc một tình huống không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

If I had a million dollars, I would buy a big house.

(Nếu tôi được một triệu đô, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)

c. Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc:

Mệnh đề IF: If + S + Had + V3/ed (Past Perfect)

Mệnh đề chính: S+ could/would/should/might + have + V3/ed

Cách dùng: Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một giả định hoặc một sự việc không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

If I had known this news, I would have warned you.

(Nếu tôi biết tin tức này, tôi đã cảnh báo bạn.)

d. Câu điều kiện loại 0

Cấu trúc:

Mệnh đề IF: If + S + V1 (Simple Present)

Mệnh đề chính: S + V1

Cách dùng: Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý.

Ví dụ:

If you heat the water to 100 degree celcius, it boils

(Nếu bạn đun nước lên tới 100 độ C, nước sẽ sôi)

3. Những trường hợp khác trong câu điều kiện

Ngoài các loại câu điều kiện đã nêu ở trên, còn có một số trường hợp đặc biệt trong câu điều kiện, bao gồm:

Câu điều kiện có "unless":

Ví dụ:

You will get stuck in the crowd unless you leave early.

(Bạn sẽ bị mắc kẹt trong đám đông, trừ khi bạn đi sớm.)

Câu điều kiện với "as long as":

Ví dụ:

I will keep the secret for you as long as you don't tell anyone else.

(Tôi sẽ giữ bí mật cho bạn, miễn là bạn không nói cho ai khác.)

Câu điều kiện với "in case":

Ví dụ:

Call me when you need help, just in case you encounter any difficulties.

(Hãy gọi cho tôi khi bạn cần giúp đỡ, phòng trường hợp gặp khó khăn.)

4. Bài tập câu điều kiện

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. If it ________ (rain), we will stay at home.
  2. If I ________ (have) a car, I would drive to work.
  3. If he ________ (study) harder, he could pass the test.
  4. If I ________ (be) you, I would take the job.
  5. If you ________ (not eat) too much, you wouldn't feel sick.
  6. If they ________ (invite) us, we will attend the party.

 

Với những chia sẻ trên, IELTS Master hi vọng bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức bổ ích về câu điều kiện trong tiếng Anh và tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc của loại câu này. 

Tags : Học tiếng Anh hiệu quả, IELTS, ielts bình dương, luyện thi IELTS, thi IELTS
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav