Đối với những người đi làm, khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc là một lợi thế quan trọng. Việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, xử lý công việc một cách chuyên nghiệp và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Trong bài viết này, IELTS Master sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu câu tiếng Anh thông dụng cho người đi làm
I. Những mẫu câu tiếng Anh chuyên nghiệp thường dùng trong email
Trong môi trường công việc, viết email tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên nghiệp thường được sử dụng trong email:
Yêu cầu thông tin hoặc sự giúp đỡ:
I would appreciate it if you could… (Tôi sẽ vô cùng biết ơn nếu bạn có thể…)
Could you please provide me with… (Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi…)
I am writing to ask for your assistance with… (Tôi viết email này để nhờ sự hỗ trợ của bạn về…)
Đề xuất cuộc họp hoặc gặp gỡ:
I would like to arrange a meeting to discuss… (Tôi sẽ sắp xếp cuộc gặp gỡ để trao dổi về…)
Let's schedule a call at your convenience to go over…(Hãy sắp xếp một cuộc gọi để cùng thảo luận về…)
I propose that we meet in person to further explore… (Tôi thiết nghĩ rằng chúng ta nên gặp mặt trực tiếp để bàn sâu hơn về…)
Xin lỗi và cảm ơn:
I apologize for any inconvenience caused. (Tôi xin lỗi nếu có bất kì sự bất tiện nào)
Thank you for your understanding and cooperation. (Cảm ơn vì sự thấu hiểu và sự hợp tác của bạn)
I greatly appreciate your assistance in this matter. (Tôi thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn về công việc lần này)
Kết thúc email:
If you have any further questions, please don't hesitate to ask. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, cứ việc hỏi đừng ngần ngại)
I look forward to hearing from you soon. (Tôi hi vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn)
Thank you for taking the time to read this email. ( Cảm ơn vì đã dành thời gian đọc email này)
II. Mẫu trò chuyện tiếng Anh thường gặp trong văn phòng
Trong môi trường văn phòng, bạn có thể gặp những tình huống trò chuyện tiếng Anh sau đây:
Chào buổi sáng:
Good morning! How are you today? (Chào buổi sáng, bạn khỏe không?)
Hi! Did you have a good weekend? (Xin chào, cuối tuần của bạn có tốt không?)
Bắt đầu cuộc họp:
Let's get started, shall we? (Bắt đầu thôi nào)
Okay, everyone, let's begin the meeting. (Được rồi, mọi người, bắt đầu cuộc họp nhé)
Thảo luận về công việc:
What's the status on the project? (Dự án đang diễn ra như thế nào?)
Have you made any progress with the report? (Bản báo cáo như thế nào rồi?)
Do you need any assistance with your tasks? (Bạn có cần bất kỳ sự giúp đỡ nào với những việc đó không?)
Yêu cầu ý kiến hoặc góp ý:
What do you think about this idea? (Bạn nghĩ gì về ý kiến này)
Do you have any suggestions on how to improve the process? (Bạn có bất kì sự đề xuất nào để xúc tiến quá trình không?
I'd appreciate your input on this matter. (Tôi đánh giá cao sự đóng góp của bạn vào công việc này)
Giao tiếp với đồng nghiệp:
Are you available for a quick chat later? (Bạn có thời gian trò chuyện với tôi một lát không?)
Let's grab lunch together today. (Ăn trưa cùng nhau nhé!)
Did you receive my email from earlier? (Bạn đã nhận được email của tôi chưa?)
Khen ngợi và động viên:
Great job on completing the project! (Chúc mừng bạn đã hoàn thành dự án một cách thành công)
I wanted to let you know that your presentation was excellent. (Tôi muốn bạn biết rằng bài thuyết trình của bạn rất xuất sắc)
Keep up the good work! (Tiếp tục phát huy nhé!)
Kết thúc cuộc họp hoặc trò chuyện:
Thank you all for your contributions. (Cảm ơn sự đóng góp của bạn)
If there are no further questions, we can wrap up the meeting. (Nếu không còn câu hỏi gì nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp tại đây)
Let's reconvene next week to discuss the next steps. (Hãy thảo luận những bước tiếp theo ở cuộc họp lần sau)
III. Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng
Chào hỏi:
Hello! How can I help you?
(Chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Nice to meet you!
(Rất vui được gặp bạn!)
Xin phép:
Excuse me, may I ask a question?
(Xin lỗi, tôi có thể hỏi một câu hỏi được không?)
Sorry, could you please repeat that?
(Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?)
Xin lỗi:
I'm sorry for the mistake.
(Tôi xin lỗi vì sự sai lầm.)
Sorry to keep you waiting.
(Xin lỗi đã làm bạn chờ lâu.)
Cảm ơn:
Thank you for your assistance.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Thanks a lot!
(Cảm ơn rất nhiều!)
IELTS Master hi vọng với các mẫu câu tiếng Anh trên, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp và viết email chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!