Luyện ngữ điệu hay như người bản xứ

Đăng bởi NGUYỄN ĐÌNH HUY vào lúc 03/07/2023

 Ngữ điệu trong tiếng Anh giữ vai trò thể hiện cảm xúc của người nói và làm cho các cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn. Măc dù vậy, nhiều người khi học ngoại ngữ thường phớt lờ đi việc học ngữ điệu. Bài viết này, IELTS Master sẽ giới thiệu cho bạn những quy tắc ngữ điệu thường gặp, từ đó giúp bạn đạt được hiểu quả cao trong giao tiếp.

  1. Ngữ điệu (Intonation) là gì?

Nói một cách đơn giản ngữ điệu chính là cách điều chỉnh tông giọng lên xuống khi giao tiếp. Nó bao gồm giọng điệu, nhịp điệu, ngắt nghỉ và trọng âm được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, ý nghĩ và sự nhấn mạnh. Ngữ điệu truyền tải không chỉ nghĩa đen của từ và câu, mà còn cảm xúc, ý định và tình thái của người nói. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách người nghe hiểu thông điệp và đối ứng với nó.

  1. Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh

  1. Ngữ điệu tăng dần (Rising Intonation)

Giọng điệu sẽ được tăng dần từ đầu câu đến cuối câu. Ngữ điệu tăng dần được sử dụng với các dạng câu hỏi Yes-No questions (câu hỏi có/không, đúng/sai), listing (liệt kê), encouraging (khích lệ). Sau đây là các ví dụ:

"Are you going to /the party?" (Bạn đang đi dự tiệc à?)

“ Do you like /swimming” (Bạn có thích bơi không?)

àThể hiện sự tò mò, mong chờ câu trả lời

/Red/ brown/ yellow or \blue (thường xuống giọng ở sự vật được liệt kê cuối cùng)

       àThể hiện sự nhấn mạnh

“ It won’t /hurt” ( nó sẽ không đau đâu)

      àThể hiện sự an ủi, khích lệ

    2. Ngữ điệu giảm dần (Falling Intonation)

Giọng điệu của câu sẽ hạ dần từ đầu câu tới cuối câu. Falling Intonation sử dụng cho các câu trần thuật, khẳng định. Thể hiện sự kết thúc của một sự việc hoặc một sự chắc chắn.  Ví dụ:

That is the end of the \news (Đó là phần kết của bản tin)

Im absolutely \certain ( Tôi hoàn toàn chắc chắn)

3. Ngữ điệu kéo dài (Fall-Rise Intonation)

Người nói sẽ xuống giọng ở các từ đầu và lên giọng ở các từ cuối câu. Fall-Rise Intonation được sử dụng cho các câu thể hiện sự nghi ngờ, không chắn chắn hoặc câu cầu khiến, đề nghị. Sau đây là một số ví dụ:

“ You v may be right (bạn có thể đúng)

“Its v posible” (điều đó là có khả năng)

4. Ngữ điệu thả lỏng (Rise-fall Intonation)

Giọng điệu cao ở đầu câu và thấp ở cuối câu. Rise-fall intonation dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng

"You were ^ first." (Bạn là người đầu tiên)

"^All of them" (Tất cả họ)

  1. Phương pháp luyện ngữ điệu: Shadowing (nói nhại)

  • Chọn video tiếng Anh trên các nền tảng xã hội (Youtube) phù hợp với trình độ của bạn  (cơ bản, nâng cao,..)

  • Tập trung lắng nghe 
  • Luyện tập nhắc lại (cố gắng bắt chước cả ngữ điệu, tông giọng, nhấn nhá của họ) bắt đầu thực hiện với từng đoạn ngắn và tăng dần khi khả năng của bạn đã cải thiện.
  • Ghi âm lại: bạn vừa đeo tai nghe nói theo video và ghi âm lại. 
  • Nghe lại: nghe lại ghi âm để tìm ra những điểm cần khắc phục và sửa lại. 
  • Luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả như ý.

Ngữ điệu là một yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc trong tiếng Anh. Bằng cách sử dụng ngữ điệu, chúng ta có thể tạo ra sự nhấn mạnh và sự thay đổi ý nghĩa trong giao tiếp. Hãy thực hành và cải thiện khả năng sử dụng ngữ điệu của bạn để trở thành một người nói tiếng Anh thành công.

Tags : Học tiếng Anh hiệu quả, IELTS, luyện thi IELTS, ngữ pháp tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh, thi IELTS
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav